Có 1 kết quả:

伏地挺身 fú dì tǐng shēn ㄈㄨˊ ㄉㄧˋ ㄊㄧㄥˇ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

pushup (exercise)

Bình luận 0